Tiếng Việt sửa

 
Một người đàn ông và một người phụ nữ đang khiêu vũ với nhau.

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 跳舞.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiəw˧˧ vuʔu˧˥kʰiəw˧˥ ju˧˩˨kʰiəw˧˧ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiəw˧˥ vṵ˩˧xiəw˧˥ vu˧˩xiəw˧˥˧ vṵ˨˨

Động từ sửa

khiêu vũ

  1. Nhảy múa theo điệu nhạc.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa