khác
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːk˧˥ | kʰa̰ːk˩˧ | kʰaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːk˩˩ | xa̰ːk˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “khác”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Tính từ sửa
khác
- Không giống, có thể phân biệt được với nhau khi so sánh.
- Hai chiếc áo khác màu.
- Hai người chỉ khác nhau ở giọng nói.
- Quê hương đã đổi khác.
- Làm khác đi.
- Không phải là cái đã biết, đã nói đến, tuy là cùng loại.
- Cho tôi cái cốc khác.
- Lúc khác hãy nói chuyện.
- (Từ láy) Khang khác.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "khác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)