keeper
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈki.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈki.pɜː] |
Danh từ sửa
keeper /ˈki.pɜː/
- Người giữ, người gác.
- Người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện... ).
- Người trông nom người điên.
- Người quản lý, người chủ (quán... ).
- Người coi khu rừng cấm săn bắn.
- Nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột).
- (Kỹ thuật) Đai ốc hãm.
Tham khảo sửa
- "keeper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)