Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ke̤w˨˩kew˧˧kew˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kew˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

kều

  1. Cời cái gì ở trên cao xuống hay ở xa lại bằng gậy dài.
    Kều ổi.

Tham khảo sửa