Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.tə.ri/

Tính từ sửa

jittery /ˈdʒɪ.tə.ri/

  1. (Từ lóng) Dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi.

Tham khảo sửa