Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒeɪ.dəd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

jaded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của jade

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

jaded /ˈdʒeɪ.dəd/

  1. Mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức.
  2. Chán ứ, chán ngấy.
    a jaded appetite — ăn chán ứ không thấy ngon

Tham khảo sửa