Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪ.niɳ/

Động từ sửa

inning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "inn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

inning /ˈɪ.niɳ/

  1. Lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs).

Tham khảo sửa