Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

inflexion

  1. Chỗ cong, góc cong.
  2. (Toán học) Sự uốn.
  3. (Âm nhạc) Sự chuyển điệu.
  4. (Ngôn ngữ học) Biến tố.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inflexion
/ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/
inflexions
/ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

inflexion gc /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

  1. Sự uốn, sự gập, chỗ uốn.
    Saluer quelqu'un d’une inflexion du corps — gập mình chào ai
    Les inflexions d’un fleuve — những chỗ uốn cong của con sông
    Point d’inflexion — (toán học) điểm uốn
  2. (Nghĩa bóng) Sự đổi hướng, sự chuyển hướng.
    L’inflexion d’une attitude politique — sự đổi hướng của một thái độ chính trị
  3. Sự chuyển điệu, sự chuyển giọng.
    Inflexion de voix — sự chuyển giọng nói
  4. (Ngôn ngữ học) Sự biến tố.

Tham khảo sửa