Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.fi.dɛl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực infidèle
/ɛ̃.fi.dɛl/
infidèles
/ɛ̃.fi.dɛl/
Giống cái infidèle
/ɛ̃.fi.dɛl/
infidèles
/ɛ̃.fi.dɛl/

infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/

  • không trung thành
    1. Ami infidèle — người bạn không trung thành
      Epouse infidèle — người vợ không trung thành, người vợ không chung thủy
      Infidèle à ses promesses — không trung thành với lời hứa, không giữ lời hứa
      Traducteur infidèle — người dịch không trung thành
      Récit infidèle — chuyện kể không trung thành, chuyện kể không đúng
  • không theo đạo chính thống, dị giáo

    Trái nghĩa sửa

    Danh từ sửa

      Số ít Số nhiều
    Số ít infidèle
    /ɛ̃.fi.dɛl/
    infidèles
    /ɛ̃.fi.dɛl/
    Số nhiều infidèle
    /ɛ̃.fi.dɛl/
    infidèles
    /ɛ̃.fi.dɛl/

    infidèle /ɛ̃.fi.dɛl/

    1. Người không theo đạo chính thống, kẻ dị giáo.

    Tham khảo sửa