Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ne.fi.kas/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inefficace
/i.ne.fi.kas/
inefficaces
/i.ne.fi.kas/
Giống cái inefficace
/i.ne.fi.kas/
inefficaces
/i.ne.fi.kas/

inefficace /i.ne.fi.kas/

  1. Không hiệu nghiệm, không công hiệu, vô hiệu.
    Mesure inefficace — biện pháp không hiệu nghiệm
    Remède inefficace — thuốc không công hiệu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa