Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.na.bɔʁ.dabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inabordable
/i.na.bɔʁ.dabl/
inabordable
/i.na.bɔʁ.dabl/
Giống cái inabordable
/i.na.bɔʁ.dabl/
inabordable
/i.na.bɔʁ.dabl/

inabordable /i.na.bɔʁ.dabl/

  1. Không thể tới gần, không ghé vào được.
    Côte inabordable — bờ biển không ghé vào được
  2. Khó với tới; quá cao.
    Prix inabordable — giá quá cao
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khó gần.
    Une personne inabordable — một người khó gần

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa