Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impressionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
impressionner
ngoại động từ
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.ne/
Gây
xúc cảm
, làm
xúc động
.
(
Sinh vật học; sinh lý học, nhiếp ảnh
) Làm
nhạy cảm
.
Tham khảo
sửa
"
impressionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)