Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə./
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

impetuous /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə./

  1. Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt.
    an impetuous storm — cơn bão dữ dội
    an impetuous attack — cuộc tấn công mãnh liệt
    an impetuous rain — mưa xối xả
  2. Bốc, hăng.

Tham khảo sửa