Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
impassibilité
/ɛ̃.pa.si.bi.li.te/
impassibilité
/ɛ̃.pa.si.bi.li.te/

impassibilité gc /ɛ̃.pa.si.bi.li.te/

  1. Tính không động lòng, tính trơ ì, tính thản nhiên.
  2. (Tôn giáo) Tình trạng thoát khỏi đau đớn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa