Tiếng Azerbaijan sửa

Số từ sửa

iki

  1. hai.

Tiếng Gagauz sửa

Số từ sửa

iki

  1. hai.

Tiếng Phần Lan sửa

Phó từ sửa

iki

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt.

Từ liên hệ sửa

Tiếng Litva sửa

Giới từ sửa

iki (+ nghiệp cách)

  1. Tới.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Số từ sửa

iki

  1. Hai.

Tiếng Turkmen sửa

Số từ sửa

iki

  1. hai.