Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪɡ.nə.rənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ignorance (đếm đượckhông đếm được, số nhiều ignorances)

  1. Sự ngu dốt, sự không biết.
    to be complete ignorance of...
    hoàn toàn không biết gì về...
  2. (Phật giáo) vô minh
    Ignorance is the root cause of Dukkha
    Vô minh là nguồn gốc của đau khổ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ignorance
/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/
ignorances
/i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

ignorance gc /i.ɲɔ.ʁɑ̃s/

  1. Sự dốt nát.
  2. Sự không biết.
    Tenir quelqu'un dans l’ignorance de ce qu’on fait — không cho ai biết việc mình làm

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa