Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
i U+0069, i
LATIN SMALL LETTER I
h
[U+0068]
Basic Latin j
[U+006A]

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

i (số nhiều is hoặc i's) /ˈɑɪ/

  1. Vật hình I.

Đồng nghĩa sửa

Thành ngữ sửa

  • to dot the i's and cross the t's: Xem dot

Danh từ sửa

i (không đếm được) /ˈɑɪ/

  1. (the I; triết học) Cái tôi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
i
/i/
i
/i/

i

  1. I.
    Un i majuscule — một chữ i hoa
  2. (I) 1 (chữ số La Mã).
  3. (I) (hóa học) iot (ký hiệu).
    mettre les points sur les i — nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ

Tham khảo sửa

Xem thêm sửa

  • ͥ (dạng ký tự kết hợp)