hornet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɔr.nət/
Danh từ sửa
hornet /ˈhɔr.nət/
- (Động vật học) Ong bắp cày.
Thành ngữ sửa
- to stir up a nest of hornets
- to bring hornets nest about one's ears: Trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo sửa
- "hornet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)