hoofstad
Tiếng Afrikaans sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɦʊə̯f.stat/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan hoofdstad, từ tiếng Hà Lan Trung cổ hôvetstat. Tương đương với hoof + stad.
Danh từ sửa
hoofstad (số nhiều hoofstede, từ giảm nhẹ hoofstadjie)
Từ tiếng Hà Lan hoofdstad, từ tiếng Hà Lan Trung cổ hôvetstat. Tương đương với hoof + stad.
hoofstad (số nhiều hoofstede, từ giảm nhẹ hoofstadjie)