Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaːŋ˧˧ za̰ːʔj˨˩hwaːŋ˧˥ ja̰ːj˨˨hwaːŋ˧˧ jaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˥ ɟaːj˨˨hwaŋ˧˥ ɟa̰ːj˨˨hwaŋ˧˥˧ ɟa̰ːj˨˨

Tính từ sửa

hoang dại

  1. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người.
    Cây cối hoang dại.
    Động vật sống hoang dại.

Tham khảo sửa