Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ kwa̰ː˧˩˧hwaː˧˥ kwaː˧˩˨hwaː˧˧ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ kwaː˧˩hwa˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ sửa

hoa quả

  1. (Bắc Bộ, nói khái quát) Các thứ quả của cây dùng để ăn.
    Mua hoa quả.
    Bán hoa quả.
    Nước hoa quả.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa