Tiếng Anh sửa

 
history

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪs.tə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

history /ˈhɪs.tə.ri/

  1. Sử, sử học, lịch sử.
    ancient history — cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời
    modern history — lịch sử cận đại
    to make history — có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử
  2. Lịch sử (một vật, một người).
    to have a strange history — có một lịch sử kỳ quặc
  3. Kịch lịch sử.

Tham khảo sửa