Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪs.tə.ˌdin/

Danh từ sửa

histidine (không đếm được) /ˈhɪs.tə.ˌdin/

  1. (Hóa học; sinh học) Histiđin.

Tham khảo sửa