Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

hiragana (đếm đượckhông đếm được, số nhiều hiraganas hoặc hiragana)

  1. (không đếm được) Dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật, một thành phần của hệ thống chữ viết Nhật Bản cùng với katakana và kanji.

Tiếng Nhật sửa

Latinh hóa sửa

hiragana

  1. Dạng rōmaji của ひらがな.