Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪnd.ˌmoʊst/

Tính từ sửa

hindmost /ˈhɑɪnd.ˌmoʊst/

  1. xa nhất phía đằng sau; sau cùng.

Tham khảo sửa