Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

haul /ˈhɔl/

  1. Sự kéo mạnh; đoạn đường kéo.
    a long haul — sự kéo trên một đoạn đường dài
  2. (Ngành mỏ) Sự đẩy goòng.
  3. Sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở.
  4. (Nghĩa bóng) Mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được.
    a good haul of fish — một mẻ lưới đầy cá

Ngoại động từ sửa

haul ngoại động từ /ˈhɔl/

  1. Kéo mạnh, lôi mạnh.
  2. (Ngành mỏ) Đẩy (goòng than).
  3. Chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải).
  4. (Hàng hải) Đổi hướng đi (của tàu).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

haul nội động từ /ˈhɔl/

  1. (+ at, upon) Kéo mạnh, lôi mạnh.
    to haul at a rope — kéo mạnh cái dây thừng
  2. (Ngành mỏ) Đẩy (goòng than).
  3. (Hàng hải) Xoay hướng.
    to haul upon the wind — xoay hướng đi theo chiều gió
  4. Đổi chiều (gió).
    the wind hauls from north to west — gió đổi chiều từ bắc sang tây

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa