Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

 
harpoon
  • IPA: /hɑːr.ˈpuːn/

Danh từ sửa

harpoon /hɑːr.ˈpuːn/

  1. Cây lao móc (để đánh cá voi... ).

Ngoại động từ sửa

harpoon ngoại động từ /hɑːr.ˈpuːn/

  1. Đâm bằng lao móc.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa