Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

handcuff (thường) số nhiều /.ˌkəf/

  1. Khoá tay, xích tay.

Ngoại động từ sửa

handcuff ngoại động từ /.ˌkəf/

  1. Khoá tay, xích tay (ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa