ha
Tiếng Anh sửa
Thán từ sửa
ha
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).
Nội động từ sửa
ha nội động từ
Thành ngữ sửa
- to hum and ha: Xem Hum
Tham khảo sửa
- "ha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a/
Thán từ sửa
ha /a/
- À! ủa!, vậy à!, úi chà!
- Ha! que me dites-vous? — à! anh nói gì với tôi thế?
- ha! ha! — ha! ha! (tiếng cười)
- Ha! ha! cela est tout à fait drôle! — ha! ha! điều đó hoàn toàn là buồn cười!
Danh từ sửa
ha gđ kđ /a/
- Tiếng à.
- Pousser un ha — thốt ra một tiếng à
Tham khảo sửa
- "ha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm sửa
Danh từ sửa
ha
Đồng nghĩa sửa
Tiếng Tay Dọ sửa
Số từ sửa
ha
- năm.
- phà mứ mí ha nịu
- bàn tay có năm ngón.
Tham khảo sửa
- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An