Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwḭ˧˩˧ ɓɔ̰˧˩˧hwi˧˩˨ ɓɔ˧˩˨hwi˨˩˦ ɓɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˩ ɓɔ˧˩hwḭʔ˧˩ ɓɔ̰ʔ˧˩

Động từ sửa

hủy bỏ

  1. Bỏ đi, không coicòn giá trị.
    Huỷ bỏ hồ sơ.
    Huỷ bỏ hợp đồng.
    Huỷ bỏ kết quả kì thi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa