Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 學問.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ vən˧˥ha̰wk˨˨ jə̰ŋ˩˧hawk˨˩˨ jəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ vən˩˩ha̰wk˨˨ vən˩˩ha̰wk˨˨ və̰n˩˧

Danh từ sửa

học vấn

  1. Sự hiểu biết do học tập mà có.
    Người có học vấn rộng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa