Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ tə̰ʔp˨˩ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨hawk˨˩˨ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ təp˨˨ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨

Động từ sửa

học tập

  1. Họcluyện tập cho biết, cho quen.
    Học tập quân sự rất chăm chỉ.
  2. Noi gương.
    Học tập các liệt sĩ cách mạng.

Tham khảo sửa