Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ʂïŋ˧˥ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ sửa

học sinh

  1. Trẻ em học tập ở nhà trường.
    Học sinh trung học.
    Học sinh tiên tiến.

Đồng nghĩa sửa

  1. sĩ tử
  2. giám sinh

Dịch sửa

Tham khảo sửa