Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hư hỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨ
˧˧
ha̰wŋ
˧˩˧
hɨ
˧˥
hawŋ
˧˩˨
hɨ
˧˧
hawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ
˧˥
hawŋ
˧˩
hɨ
˧˥˧
ha̰ʔwŋ
˧˩
Tính từ
sửa
hư hỏng
Hỏng
nói chung.
Các đồ vật dễ bị
hư hỏng
.
Có những
tính
xấu
nói chung.
Mẹ buồn vì lũ con
hư hỏng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hư hỏng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)