Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hï̤ŋ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩hïn˧˧ ja̰ːŋ˨˨hɨn˨˩ jaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hïŋ˧˧ ɟaːŋ˨˨hïŋ˧˧ ɟa̰ːŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

hình dạng

  1. Hình của một vật làm phân biệt với những vật khác loại.
    Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước.
    Thay hình đổi dạng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa