hésitant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.zi.tɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hésitant /e.zi.tɑ̃/ |
hésitants /e.zi.tɑ̃/ |
Giống cái | hésitante /e.zi.tɑ̃t/ |
hésitantes /e.zi.tɑ̃t/ |
hésitant /e.zi.tɑ̃/
- Do dự, lưỡng lự, chần chừ.
- Caractère hésitant — tính chần chừ
- Ngập ngừng.
- Voix hésitante — giọng ngập ngừng
- Pas hésitant — bước đi ngập ngừng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "hésitant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)