Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːŋ˧˥ha̰ːŋ˩˧haːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːŋ˩˩ha̰ːŋ˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

háng

  1. Phận cơ thể tiếp giáp giữa đùibụng.
    Đứng giạng háng.
    Nổi hạch ở háng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa