Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ xajk˧˥han˧˧ kʰa̰t˩˧han˨˩ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ xajk˩˩hajŋ˧˧ xa̰jk˩˧

Danh từ sửa

hành khách

  1. Người đi trên các phương tiện giao thông của các cơ sở kinh doanh thuộc lĩnh vực giao thông vận tải.
    Mời các hành khách lên xe.
    Hành khách kiểm tra hành lí trước khi xuống tàu.

Tham khảo sửa