Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡəʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

gush /ˈɡəʃ/

  1. Sự phun ra, sự vọt ra.
  2. Sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm).
    a gush of anger — cơn giận đùng đùng

Động từ sửa

gush /ˈɡəʃ/

  1. Phun ra, vọt ra.
    oil gushes from a new well — dầu phun ra từ một giếng mới
    blood gushes from a wound — máu vọt ra từ một vết thương
  2. Nói một thôi một hồi, phun ra một tràng.
  3. Bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa