Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁɑ̃d.mɑ̃/

Phó từ sửa

grandement /ɡʁɑ̃d.mɑ̃/

  1. Nhiều, to, rộng.
    Se tromper grandement — lầm to
    Être logé grandement — ở rộng
  2. Cao thượng.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa