Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gouaille
/ɡwaj/
gouailles
/ɡwaj/

gouaille gc /ɡwaj/

  1. (Thân mật) Sự chế giễu, sự nhạo báng.

Tham khảo sửa