Tiếng Anh sửa

 
globe

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡloʊb/

Danh từ sửa

globe /ˈɡloʊb/

  1. Quả cầu.
    terrestrial globe — quả địa cầu
  2. Địa cầu, trái đất, thế giới.
  3. Cầu mắt.
  4. Chao đèn hình cầu.
  5. Bầu nuôi cá vàng.

Ngoại động từ sửa

globe ngoại động từ /ˈɡloʊb/

  1. Làm thành hình cầu.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

globe nội động từ /ˈɡloʊb/

  1. Thành hình cầu.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
globe
/ɡlɔb/
globes
/ɡlɔb/

globe /ɡlɔb/

  1. Quả cầu, cầu.
    Diamètre d’un globe — đường kính quả cầu
    Globe de l’oeil — (giải phẫu) nhãn cầu
  2. Địa cầu (cũng globe terrestre).
    Carte du globe — bản đồ địa cầu
    Un globe terrestre en verre — một quả địa cầu bằng thủy tinh
  3. Bầu thủy tinh.
    Globe électrique — bầu thủy tinh của đèn điện

Tham khảo sửa