Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gie

  1. Loài cây lớn cho gỗ dùng làm nhà hoặc đóng đồ đạc.

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Hương sửa

Danh từ sửa

gie

  1. nhà.

Động từ sửa

gie

  1. làm.
  2. nói.