Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧jaː˧˥jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ɟaː˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gia

  1. Nhà (家) (Hán Việt)
    Gia đình (家庭)
    Quốc gia (國家)

Động từ sửa

gia

  1. Thêm vào một ít.
    Gia muối vào canh.
    Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.

Tham khảo sửa