Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰ʔw˨˩jɛ̰w˨˨jɛw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛw˨˨ɟɛ̰w˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

giẹo

  • Xem dưới đây

Phó từ sửa

giẹo trgt.

  1. Xiên, lệch.
    Cột nhà giẹo.
    Đứng giẹo chân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa