giáo viên
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˥ viən˧˧ | ja̰ːw˩˧ jiəŋ˧˥ | jaːw˧˥ jiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˩˩ viən˧˥ | ɟa̰ːw˩˧ viən˧˥˧ |
Danh từ sửa
giáo viên
- Người dạy học ở bậc phổ thông hoặc tương đương.
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "giáo viên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)