gallium
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɡæ.li.əm/
Danh từ sửa
gallium /ˈɡæ.li.əm/
- (Hoá học) Gali.
Tham khảo sửa
- "gallium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɡa.ljɔm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gallium /ɡa.ljɔm/ |
gallium /ɡa.ljɔm/ |
gallium gđ /ɡa.ljɔm/
Tham khảo sửa
- "gallium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)