Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣan˧˥ ɓɔ˧˥ɣa̰ŋ˩˧ ɓɔ̰˩˧ɣaŋ˧˥ ɓɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣan˩˩ ɓɔ˩˩ɣa̰n˩˧ ɓɔ̰˩˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

gắn bó

  1. quan hệ thân thiết gắn bó chặt chẽ.
    Một lời gắn bó keo sơn (Truyện Kiều)
    Đôi bạn gắn bó.

Tham khảo sửa