Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ːŋ˨˩ɣaːŋ˧˧ɣaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

gàng

  1. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn .

Động từ sửa

gàng

  1. Quấn chỉ vào cái gàng.

Tham khảo sửa