Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

 
g U+0067, g
LATIN SMALL LETTER G
f
[U+0066]
Basic Latin h
[U+0068]

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

g số nhiều gs, g's /ˈdʒi/

  1. G.
  2. (Âm nhạc) Xon.
    g — khoá xon

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tập tin:G.F. Knapp.gif
g

Cách phát âm sửa

  Pháp (Ba Lê)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
g
/ʒe/
g
/ʒe/

g /ʒe/

  1. G.
    Un g majuscule — một chữ g hoa
  2. (Khoa đo lường) Gam (ký hiệu).
  3. () Gia tốc trọng lực (ký hiệu).
  4. (G) (vật lý học) gau (ký hiệu).
  5. (G) (âm nhạc) xon.

Tham khảo sửa

Xem thêm sửa

  • (dạng ký tự kết hợp)